--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơ thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơ thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ thể
+ noun
Organism; Human body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơ thể"
:
cai thợ
cá thu
cá thia
cá thể
cả thảy
cà thọt
cao thế
cao thủ
cáo thị
cầu thủ
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
cycle of rebirth
:
vòng luân hồi của sự tái sinh theo Ấn Độ giáo
+
torrefy
:
rang; sấy; sao
+
chim
:
BirdTiếng Chim TrĩArguschim có tổ, người có tôngbirds have nests, men have stockríu rít như đàn chimto twitter like a flock of birdschim đầu đànperson in the lead (of a movement)đường chim bayas the crow fliescách nhau tám ki lô mét đường chim bayeight kilometers far from one another, as the crow fliescá chậu chim lồngfish in bowl, bird in cage; behind prison bars
+
synonymize
:
tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)